Có 2 kết quả:
羟自由基 qiǎng zì yóu jī ㄑㄧㄤˇ ㄗˋ ㄧㄡˊ ㄐㄧ • 羥自由基 qiǎng zì yóu jī ㄑㄧㄤˇ ㄗˋ ㄧㄡˊ ㄐㄧ
qiǎng zì yóu jī ㄑㄧㄤˇ ㄗˋ ㄧㄡˊ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hydroxyl radical
Bình luận 0
qiǎng zì yóu jī ㄑㄧㄤˇ ㄗˋ ㄧㄡˊ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hydroxyl radical
Bình luận 0